Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Trung hôm nay – Ngày 28-11-2022 chính xác 98%. Soi cầu Miền Trung thần tài siêu chuẩn và miễn phí lấy bộ số đẹp nhất cho ngày hôm nay từ các cao thủ chốt số miền Trung
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 3 Ngày 29 Tháng 11 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Cặp 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 28/11/2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Xíu Chủ 1 Con | TTHue: 002, PhuYen: 291 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Độc Thủ Bao Lô | PhuYen: 43, TTHue: 06 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Hai Con Lô | TTHue: 49,87, PhuYen: 65,09 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Cặp Xíu Chủ | TTHue: 033,248, PhuYen: 810,336 | TTHue: Trúng, PhuYen: Trúng |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 6 – Đuôi: 3, PhuYen: Đầu: 8 – Đuôi: 6 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Giải Tám 1 Con | PhuYen: 87, TTHue: 08 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | PhuYen: 53, TTHue: 81 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Độc Thủ Lô 3 Số | TTHue: 579, PhuYen: 590 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Đặc Biệt Đầu Đít | PhuYen: Đầu: 3 – Đuôi: 0, TTHue: Đầu: 3 – Đuôi: 6 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 28/11/2022
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 66 | 50 | ||||||||||||||||
G7 | 684 | 666 | ||||||||||||||||
G6 |
5677
|
9181
|
||||||||||||||||
0828
|
8608
|
|||||||||||||||||
5047
|
5076
|
|||||||||||||||||
G5 | 3763 | 6328 | ||||||||||||||||
G4 |
49061
|
39096
|
||||||||||||||||
99142
|
05354
|
|||||||||||||||||
30021
|
91486
|
|||||||||||||||||
03211
|
36521
|
|||||||||||||||||
45184
|
00689
|
|||||||||||||||||
21974
|
41619
|
|||||||||||||||||
02046
|
40676
|
|||||||||||||||||
G3 |
32643
|
39639
|
||||||||||||||||
73030
|
03888
|
|||||||||||||||||
G2 | 55154 | 07571 | ||||||||||||||||
G1 | 61376 | 00502 | ||||||||||||||||
ĐB | 771033 | 557810 |