Dự đoán kết quả xổ số Miền Trung CAUBAMIEN.WIN – Thứ 2 Ngày 16/01 siêu chính xác, kết quả dự đoán được đưa ra từ các dữ liệu phân tích xổ số và ứng dụng các phần mềm trên máy tính Và từ Kinh nghiệm của hàng Trăm Chuyên Gia UY TÍN – CHUẨN XÁC từ đó có thể đảm bảo được tỉ lệ trúng cao đến 99%.
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 3 Ngày 17/01 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 16/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Độc Thủ Xíu Chủ | TTHue: 921, PhuYen: 779 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Bạch Thủ Bao Lô | PhuYen: 39, TTHue: 74 | PhuYen: Trúng, TTHue: Trúng |
Hai Con Lô | TTHue: 10,91, PhuYen: 01,31 | TTHue: Trượt, PhuYen: Win 31,01 |
2 Con Xíu Chủ | TTHue: 925,647, PhuYen: 568,850 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 1 – Đuôi: 7, PhuYen: Đầu: 5 – Đuôi: 3 | TTHue: Trượt, PhuYen: Ăn đuôi 3 |
Giải Tám 1 Con | PhuYen: 80, TTHue: 08 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Giải Đặc Biệt | PhuYen: 47, TTHue: 87 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Bạch Thủ Lô Ba Số | TTHue: 084, PhuYen: 437 | TTHue: Trượt, PhuYen: Ăn |
Đề Đầu Đuôi | PhuYen: Đầu: 2 – Đuôi: 6, TTHue: Đầu: 5 – Đuôi: 7 | PhuYen: Win đầu 2, TTHue: Ăn đầu 5 |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 16/01/2023
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 74 | 03 | ||||||||||||||||
G7 | 398 | 277 | ||||||||||||||||
G6 |
7682
|
8883
|
||||||||||||||||
4767
|
0139
|
|||||||||||||||||
1867
|
5188
|
|||||||||||||||||
G5 | 5565 | 2200 | ||||||||||||||||
G4 |
95685
|
53531
|
||||||||||||||||
19539
|
34477
|
|||||||||||||||||
46462
|
21407
|
|||||||||||||||||
57523
|
82437
|
|||||||||||||||||
19097
|
04753
|
|||||||||||||||||
94963
|
41326
|
|||||||||||||||||
43265
|
37833
|
|||||||||||||||||
G3 |
71043
|
39442
|
||||||||||||||||
30552
|
39194
|
|||||||||||||||||
G2 | 47849 | 11430 | ||||||||||||||||
G1 | 58304 | 41001 | ||||||||||||||||
ĐB | 855453 | 422124 |