Hãy cùng chuyên gia CAUBAMIEN.WIN dự đoán XSMN – Ngày 01-01-2023 hôm nay siêu chuẩn với các kết quả dự đoán Sáu Con Bao Lô, Dàn 8 Con Giải 8, Bạch Thủ Lô 3 Số, Bao Lô, Song Thủ Lô, Giải 8 Đầu Đít, Dàn Lô 3 Số 8 Con, 10 Con Xíu Chủ, Độc Thủ Xíu Chủ, Bạch Thủ Đề chính xác nhất.
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 2 Ngày 02/01 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Song Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 01-01-2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Hai Con Lô | TienGiang: 89,79, KienGiang: 93,74, DaLat: 67,64 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt, DaLat: Ăn 67 |
Bạch Thủ Xíu Chủ | TienGiang: 921, DaLat: 371, KienGiang: 549 | TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt |
Bạch Thủ Lô | DaLat: 91, KienGiang: 79, TienGiang: 25 | DaLat: Ăn, KienGiang: Trượt, TienGiang: Ăn |
Song Thủ 3 Càng | TienGiang: 439,691, KienGiang: 380,300, DaLat: 933,908 | TienGiang: Trúng, KienGiang: Ăn, DaLat: Ăn |
Giải 8 Đầu Đít | TienGiang: Đầu: 4 – Đuôi: 5, KienGiang: Đầu: 6 – Đuôi: 4, DaLat: Đầu: 0 – Đuôi: 5 | TienGiang: Ăn đuôi 5, KienGiang: Ăn Bạch Thủ, DaLat: Ăn đầu 0 |
Bạch Thủ Lô Ba Số | DaLat: 693, KienGiang: 380, TienGiang: 361 | DaLat: Trượt, KienGiang: Ăn, TienGiang: Trượt |
Giải Tám 1 Con | DaLat: 09, TienGiang: 91, KienGiang: 35 | DaLat: Trúng, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
Đặc Biệt Đầu Đít | KienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 1, TienGiang: Đầu: 3 – Đuôi: 9, DaLat: Đầu: 2 – Đuôi: 3 | KienGiang: Ăn đầu 8, TienGiang: Trúng Bạch Thủ, DaLat: Trượt |
Giải Đặc Biệt | KienGiang: 74, TienGiang: 46, DaLat: 99 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 01-01-2023
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 95 | 64 | 09 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 310 | 528 | 015 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 3535 | 5020 | 7991 |
|||||||||||||||||||||||
9492 | 5029 | 2986 |
||||||||||||||||||||||||
8907 | 2636 | 5501 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4594 | 7486 | 4081 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 25317 | 35731 | 90667 |
|||||||||||||||||||||||
87374 | 69599 | 17972 |
||||||||||||||||||||||||
02420 | 95007 | 12125 |
||||||||||||||||||||||||
54425 | 91143 | 85825 |
||||||||||||||||||||||||
46859 | 13198 | 70108 |
||||||||||||||||||||||||
34333 | 29433 | 60795 |
||||||||||||||||||||||||
69180 | 76611 | 53637 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 51077 | 79309 | 47622 |
|||||||||||||||||||||||
86406 | 44067 | 69260 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 00249 | 45354 | 17695 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 87430 | 13089 | 32313 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 939439 | 104380 | 712933 |