– Ngày 09 Tháng 11 Soi Cầu Xổ Số Miền Nam với các đài Sóc Trăng, Cần Thơ, Đồng Nai có tỷ lệ ăn cao 97% chuẩn xác nhất, CAUBAMIEN.WIN Nơi Đưa ra các đài – Ngày 10-11-2022 Với Tỷ lệ ăn cao Tương ứng cho các cầu 10 Con Xíu Chủ, Dàn Bao Lô Sáu Con, Bạch Thủ Giải 8, Giải 8 Đầu Đít, Bạch Thủ Xíu Chủ, Đặc Biệt Đầu Đít, Dàn Đề 8 Con, Đề 1 Con ĂN CHẮC – UY TÍN
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 10/11 của các Đài Quay: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Song Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
2 Con Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Thứ 4 Ngày 09 Tháng 11
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
2 Con Lô | DongNai: 70,51, CanTho: 05,54, SocTrang: 96,38 | DongNai: Ăn 70,51, CanTho: Ăn 05,54, SocTrang: Ăn 38,96 |
Bạch Thủ Xíu Chủ | DongNai: 648, SocTrang: 991, CanTho: 567 | DongNai: Trượt, SocTrang: Trượt, CanTho: Trượt |
Độc Thủ Bao Lô | SocTrang: 06, CanTho: 48, DongNai: 01 | SocTrang: Trượt, CanTho: Trúng, DongNai: Win |
2 Con Ba Càng | DongNai: 487,371, CanTho: 943,254, SocTrang: 454,270 | DongNai: Ăn, CanTho: Ăn, SocTrang: Ăn |
Giải Tám Đầu Đít | DongNai: Đầu: 7 – Đuôi: 3, CanTho: Đầu: 8 – Đuôi: 8, SocTrang: Đầu: 1 – Đuôi: 0 | DongNai: Ăn đầu 7, CanTho: Ăn đuôi 8, SocTrang: Trúng đầu 1 |
Bạch Thủ Lô Ba Số | SocTrang: 416, CanTho: 805, DongNai: 740 | SocTrang: Trúng, CanTho: Ăn, DongNai: Ăn |
Độc Thủ Giải Tám | SocTrang: 07, DongNai: 68, CanTho: 18 | SocTrang: Trượt, DongNai: Trượt, CanTho: Trượt |
Đặc Biệt Đầu Đít | CanTho: Đầu: 4 – Đuôi: 3, DongNai: Đầu: 7 – Đuôi: 0, SocTrang: Đầu: 9 – Đuôi: 4 | CanTho: Ăn Bạch Thủ, DongNai: Trượt, SocTrang: Ăn đuôi 4 |
Giải Đặc Biệt | CanTho: 43, DongNai: 87, SocTrang: 27 | CanTho: Ăn, DongNai: Ăn, SocTrang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Thứ 4 Ngày 09 Tháng 11
Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 70 | 48 | 17 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 754 | 760 | 160 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 2402 | 8375 | 9968 |
|||||||||||||||||||||||
3590 | 5951 | 6837 |
||||||||||||||||||||||||
3501 | 0379 | 0800 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 7267 | 5805 | 3002 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 78405 | 80129 | 43111 |
|||||||||||||||||||||||
09601 | 13168 | 67392 |
||||||||||||||||||||||||
51979 | 74881 | 01996 |
||||||||||||||||||||||||
65828 | 74339 | 49416 |
||||||||||||||||||||||||
11064 | 44477 | 24848 |
||||||||||||||||||||||||
86551 | 19409 | 69334 |
||||||||||||||||||||||||
69112 | 08854 | 63138 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 91802 | 77341 | 87889 |
|||||||||||||||||||||||
87740 | 18127 | 74943 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 95470 | 47110 | 52476 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 69394 | 89416 | 61231 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 229487 | 597943 | 676454 |